ISUZU FRR 650 – 6.5 TẤN DÀI 5.7 MÉT

Giá bán: Liên hệ

    Khối lượng toàn bộ kg 11000
    Khối lượng bản thân kg 4305
    Khối lượng hàng cho phép chở kg 6700
    Số chỗ ngồi Người 3
    Thùng nhiên liệu Lít 200
    Kích thước tổng thể DxRxC mm 7705 x 2350 x 3270
    Kích thước thùng xe mm  5780 x 2200 x 1290/2060
    Chiều dài cơ sở mm 4360
    Khoảng sáng gầm xe mm 190
    Dung tích xy lanh cc 5193
    Công suất cực đại Ps(kW)/rpm 155 (114) / 2600
    Momen xoắn cực đại N.m(kgf.m)/rpm 230 (23) / 2000 ~ 3200
    Hộp số MZZ6W – 5 số tiến & 1 số lùi
    Phanh trước – sau Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
    Kích thước lốp trước – sau 8.25 – 16 /8.25 – 16
    Máy phát điện 24V-60A
    Ắc quy 24V-70AH x 2
    - +
    Giới thiệu dòng sản phẩm xe tải isuzu 6.5 tấn – FRR90LE4
      Xe tải Isuzu 6.5 tấn thùng kín – bạt  có thiết kế tinh tế thể hiện tinh thần Nhật Bản xuyên suốt các dòng sản phẩm từ trước tới nay. Xe tải Isuzu FRR90LE4 6.5 tấn thùng kín – bạt vẫn áp dụng phong cách thiết kế vốn có của hãng: kiểu dáng cabin vuông vức mạnh mẽ với mặt ga lăng có các thanh tản nhiệt mềm mại giúp giảm sức cản không khí khi xe lưu thông. Các chi tiết như cụm đèn pha, cản trước, gương chiếu hậu… đều được chau chuốt tỉ mỉ đem lại cho xe sự hài hòa, vẻ đẹp lôi cuốn trong ngôn ngữ thiết kế.
      Đây là một thế hệ xe hoàn toàn mới được sử dụng động cơ “Blue Power” – 1 ứng dụng công nghệ cho động cơ trên xe Isuzu mang nhiều ưu điểm vượt trổi nổi bật, đạt tiêu chuẩn khí thải đầu tiên tại Việt Nam theo quy định của nhà nước. Với động cơ phun nhiên liệu điện tử Common Rail áp suất cao trang bị tăng áp biến thiên, giúp tăng được hiệu suất nạp.
    • Cabin xe được thiết kế vuông vức mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo tính động lực học cho xe di chuyển êm ái và tiết kiệm nhiên liệu
    • Mặt galang với kính chắn gió lớn cho tầm quan sát rộng dễ dàng di chuyển trên đường
    • Hệ thống logo Isuzu sáng đẹp cùng với tem FRR – 650 (tải trọng 6.5 tấn)

    NỘI THẤT XE TẢI ISUZU FRR90LE4

    Mặt táp-lô thiết kế hiện đại

    Ghế ngồi xe tải Isuzu 6.5 tấn FRR90NL4 được bọc vải cao cấp có màu xám ghi sang trọng. Sạch sẽ dễ dàng vệ sinh.

    NGOẠI THẤT XE TẢI ISUZU FRR90LE4 THÙNG KÍN – BẠT

    Isuzu luôn  giữ lại những thiết kế tinh hoa nhất và cải tiến, nghiên cứu thêm những cái mới hơn tốt hơn nhằm mang đến người tiêu dùng những chiếc xe chất lượng

     Với kiểu dáng mạnh mẽ, từng chi tiết được trau chuốt đến từng đường nét, mặt galang được nâng cao tăng khả năng lưu thông gió, làm mát nhanh động cơ xe.

    HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG XE TẢI ISUZU FRR90LE4

    Động cơ của xe Isuzu FRR90LE4 dung tích xy lanh 5193cc công suất lớn nhất lên tới 140ps.Công nghệ Blue Power phun nhiên liệu điện tử Common Rail tạo công suất lớn nhưng lại tiết kiệm nhiên liệu hơn rất nhiều.

    Hệ thống truyền động từ động cơ, hộp số tới cầu của xe được sản xuất đồng bộ tại Nhật Bản và lắp ráp tại Việt Nam trên dây truyền đạt chuẩn do Isuzu Nhật Bản chuyển giao giúp cho mọi hoạt đồng rất êm và hiệu năng cao.

    TRANG BỊ TIÊU CHUẨN

    • 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
    • Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
    • Tay nắm cửa an toàn bên trong
    • Núm mồi thuốc
    • Máy lạnh (Tùy chọn)
    • Dây an toàn 3 điểm
    • Kèn báo lùi
    • Hệ thống làm mát và sưởi
    • Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM
    • CD-MP3, AM-FM radio

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    Khối lượng toàn bộ kg 11000
    Khối lượng bản thân kg 4305
    Số chỗ ngồi Người 3
    Thùng nhiên liệu Lít 200
    Kích thước tổng thể DxRxC mm 7705 x 2350 x 3270
    Kích thước thùng xe mm  5780 x 2200 x 1290/2060
    Chiều dài cơ sở mm 4360
    Vệt bánh xe trước – sau mm 1790/1660
    Khoảng sáng gầm xe mm 190
    Chiều dài đầu – đuôi xe mm 1010 / 1320
    Tên động cơ 4HK1E4NC
    Loại động cơ Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
    Tiêu chuẩn khí thải EURO 4
    Dung tích xy lanh cc 5193
    Đường kính và hành trình piston mm 95,4 x 104,9
    Công suất cực đại Ps(kW)/rpm 155 (114) / 2600
    Momen xoắn cực đại N.m(kgf.m)/rpm 230 (23) / 2000 ~ 3200
    Hộp số MZZ6W – 5 số tiến & 1 số lùi
    Tốc độ tối đa km/h 95
    Khả năng vượt dốc tối đa % 32,66
    Bán kính quay vòng tối thiểu m 5,8
    Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực
    Hệ thống treo trước – sau Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
    Phanh trước – sau Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
    Kích thước lốp trước – sau 8.25 – 16 /8.25 – 16
    Máy phát điện 24V-60A
    Ắc quy 24V-70AH x 2