XE TẢI 3.5 TẤN THÙNG BẠT

Giá bán: 692.180.899đ

    MỤC XE TẢI 3,5 TẤN THÙNG BẠT.
    Thông tin sản phẩm ISUZU NPR85KE4 (tải trọng: 3.49tấn )
    Xe tải ISUZU NPR85KE4 – là dòng xe tải nhẹ của Isuzu Nhật Bản, với hơn 10 năm có mặt tại thị trường Việt Nam, xe tải Isuzu NPR85KE4 đã khẳng định được thương hiệu dẫn đầu về độ bền bỉ và hiệu quả kinh tế cao nhất so với các dòng xe khác.
    Xe tải Isuzu NPR85K được Isuzu Nhật Bản thiết kế và chạy thử nghiệm trên 1.000.000km trên đủ các cung đường và điều kiện thời tiết khắc nghiệt nhất. Với công nghệ động cơ Diezel hữu công nghệ iSUZU Blue Power tiên tiến số 1 hiện nay kết hợp hệ thống phun nhiên liệu Commonrail đảm bảo hiệu quả đốt sạch nhiên liệu tối đa giúp tăng công suất và giảm mức tiêu hao nhiên liệu một cách rõ rệt. Đồng thời động cơ ứng dụng công nghệ trên hoạt động rất êm ái, khí thải sạch đạt chuẩn EURO IV thân thiện với môi trường. phần mềm kế toán
    NỘI THẤT XE TẢI ISUZU 3T5

    NGOẠI THẤT XE ISUZU NPR85K

    HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG MUA XE
    – Trả trước 30% vay 70 – 90 % giá trị xe. Thời gian vay lên tới 7 năm.
    – Thẩm định nhanh chóng, ra bảo lãnh trong vòng 24h.
    – Lãi suất ưu đãi. Thủ tục đơn giản nhanh gọn. kế toán cho người mới bắt đầu
    – Bảo hành 36 tháng hoặc 100.000 km đầu tiên tuỳ theo điều kiện nào đến trước.
    – Giá tốt nhất, rẻ nhất trên toàn quốc.
    – Hỗ trợ phục vụ quý khách 24/24.
    – Giao xe đúng hẹn, hồ sơ nhanh chóng. khóa học logistics tại hà nội
    – Tư vấn miễn phí lắp đặt phụ kiện chính hãng.
    – Tư vấn hãng bảo hiểm uy tín nhất Việt Nam

    - +

    XE TẢI 3.5 TẤN THÙNG BẠT

    Thông số chung:
    Trọng lượng bản thân : 3815 KG
    Phân bố : – Cầu trước : 1745 KG
    – Cầu sau : 2070 KG
    Tải trọng cho phé pchở : 3490 KG
    Số người cho phép chở : 3 người
    Trọng lượng toàn bộ : 7500 KG
    Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 7080 x 2255 x 2930 mm
    Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) 5210 x 2110 x 1900/— mm
    Khoảng cách trục : 3845 mm
    Vết bánh xe trước / sau : 1680/1525 mm
    Số trục : 2
    Công thức bánh xe : 4 x 2
    Loại nhiên liệu : Diesel
    Động cơ :
    Nhãn hiệu động cơ: 4JJ1E4NC
    Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
    Thể tích : 2999       cm3
    Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 91 kW/ 2600 v/ph
    Lốp xe :
    Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/—
    Lốp trước / sau: 7.50 – 16 /7.50 – 16
    Hệ thống phanh :
    Phanh trước /Dẫnđộng : Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
    Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
    Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
    Hệ thống lái :
    Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực