- Cabin xe được thiết kế vuông vức mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo tính động lực học cho xe di chuyển êm ái và tiết kiệm nhiên liệu
- Mặt galang với kính chắn gió lớn cho tầm quan sát rộng dễ dàng di chuyển trên đường
- Hệ thống logo Isuzu sáng đẹp cùng với tem FRR – 650 (tải trọng 6.5 tấn)
NỘI THẤT XE TẢI ISUZU FRR90NE4
Mặt táp-lô thiết kế hiện đại
Ghế ngồi xe tải Isuzu 6.5 tấn FRR90NE4 được bọc vải cao cấp có màu xám ghi sang trọng. Sạch sẽ dễ dàng vệ sinh.
NGOẠI THẤT XE TẢI ISUZU FRR90NE4 THÙNG KÍN CHỞ PALLET
Isuzu luôn những giữ lại những thiết kế tinh hoa nhất và cải tiến, nghiên cứu thêm những cái mới hơn tốt hơn nhằm mang đến người tiêu dùng những chiếc xe chất lượng
Với kiểu dáng mạnh mẽ, từng chi tiết được trau chuốt đến từng đường nét, mặt galang được nâng cao tăng khả năng lưu thông gió, làm mát nhanh động cơ xe.
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG XE TẢI ISUZU FRR90NE4
Động cơ của xe Isuzu FRR90NE4 dung tích xy lanh 5193cc công suất lớn nhất lên tới 140ps.Công nghệ Blue Power phun nhiên liệu điện tử Common Rail tạo công suất lớn nhưng lại tiết kiệm nhiên liệu hơn rất nhiều.
Hệ thống truyền động từ động cơ, hộp số tới cầu của xe được sản xuất đồng bộ tại Nhật Bản và lắp ráp tại Việt Nam trên dây truyền đạt chuẩn do Isuzu Nhật Bản chuyển giao giúp cho mọi hoạt đồng rất êm và hiệu năng cao.
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Khối lượng toàn bộ | kg | 11000 |
Khối lượng bản thân | kg | 4305 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 200 |
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | |
Chiều dài cơ sở | mm | 4990 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1790/1660 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 190 |
Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1010 / 1320 |
Tên động cơ | 4HK1E4NC | |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 5193 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 155 (114) / 2600 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 230 (23) / 2000 ~ 3200 |
Hộp số | MZZ6W – 5 số tiến & 1 số lùi | |
Tốc độ tối đa | km/h | 95 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 32,66 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5,8 |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
Kích thước lốp trước – sau | 8.25 – 16 /8.25 – 16 | |
Máy phát điện | 24V-60A | |
Ắc quy | 24V-70AH x 2 |